Bơm bánh răng 2CY3/25MS
Dựa vào cấu tạo thì Máy bơm bánh răng được chia làm 2 loại chính. Đó là: Bơm bánh răng ăn khớp trong và bơm bánh răng ăn khớp ngoài. Và máy bơm bánh răng 2CY2.1/25 có cấu tạo của dòng bơm ăn khớp ngoài. Do vậy ứng dụng chính của bơm là bơm các chất có độ nhớt tương đương dầu Do, dầu FO, dầu nhớt. Điểm nổi bật là Máy có áp lực cao lên tới 25bar, Thế nên máy không cần tích hợp van an toàn.
Bơm bánh răng 2CY có các model khác như sau: 2CY1.08/25; 2CY 3/25; 2CY4.2/25; 2CY7.5; 2CY12/25
Thông số kỹ thuật của bơm bánh răng 2CY3/25MS
Model | 2CY3/25MS |
Kiểu bơm | Bánh răng ăn khớp ngoài, Không tích hợp van an toàn. |
Lưu lượng | 3 m3/h |
Áp lực | 25 bar |
Vật liệu | Gang |
Động cơ | 5,5Kw-4P (1450RPM) hiệu Elektrim- Singapore |
Xuất xứ | Hãng HEBEI HENGSHENG (HSP) – Trung Quốc |
Lắp đặt Hoàn thiện trọn bộ | Tại Xưởng lắp ráp của Máy Bơm Quang Lâm |
Ứng dụng của Bơm bánh răng 2CY3/25MS
Dòng máy bơm bánh răng 2CY được sử dụng để bơm dầu bôi trơn không ăn mòn. Hoặc chất lỏng tương tự mà không chứa các hạt rắn và không chứa các sợi ở nhiệt độ dưới 150 ºC và với độ nhớt 5X10-6 ~1.5X10-3m2 /S (1500cSt).
Bơm bánh răng 2CY3.25MS có thể được dùng như máy bơm cung cấp hoặc máy bơm tăng áp trong hệ thống truyền dẫn dầu như là một máy bơm nhiên liệu để điều áp phân phối và phun trong hệ thống cung cấp nhiên liệu và trong tất cả các ngành công nghiệp hoặc như bơm dầu bôi trơn. Cụ thể máy bơm 2CY được dùng để bơm:
Đặc tính cấu tạo của bơm bánh răng 2CY3/25MS:
Dòng bơm bánh răng 2CY có các bộ phận chính: bánh răng, trục, thân bơm, nắp máy bơm, van an toàn, phớt trục…
Các bánh răng được tôi luyện bằng công nghệ thấm Nitơ làm tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn.
Tất cả các bộ phận của máy bơm được bôi trơn khi máy hoạt động.


Bảng các model của bơm bánh răng 2CY
Dưới đây là các mã cũng như chi tiết thông số máy để các bạn tham khảo. Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc cần thêm tài liệu chi tiết hãy kết nối zalo: 0977056675 để được hỗ trợ.
Model | Nguồn (V) | Công suất (kw) | Áp lực (bar) | Lương lượng (m2/h) | Tốc độ (Vòng / phút ) | Nhiệt độ ( Độ C) | Vật liệu | Phớt | Size (inch) |
2CY2.1/25 | 380 | 3 | 25 | 2.1 | 1420 | 80 | Gang | cơ khí | 1 |
2CY3/25 | 380 | 4 | 25 | 3 | 1440 | 80 | Gang | cơ khí | 1 |
2CY4.2/25 | 380 | 5.5 | 25 | 4.2 | 1440 | 80 | Gang | cơ khí | 1.25 |
2CY7.5/25 | 380 | 7.5 | 25 | 7.5 | 1440 | 80 | Gang | cơ khí | 1.5 |
2CY12/25 | 380 | 15 | 25 | 12 | 1460 | 80 | Gang | cơ khí | 2 |